THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Dải đo điện áp DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.09%
- Dải đo điện áp ACV: 0.1 mV ~1000 V /1.0%
- Dải đo dòng DCA: 0.01 mA ~10 A /1.0%
- Dải đo dòng ACA: 10 A /1.5%
- Điện trở : 0.1 Ω ~ MΩ /0.9%
- Điện dung : 1 nF ~ 10,000 µF /1.2%
- Tần số: 100 kHz /0.1%
- Nhiệt độ: -40°C/400°C /1.0%
- Kích thước: 43 x 90 x 185 mm
- Trọng lượng : 420 g
- Phụ kiện: đầu đo nhiệt độ kiểu K 80BK, pin 9V, dây đo, hướng dẫn sử dụng
Các tính năng hữu ích khác:
- Đánh giá an toàn CAT III 1000 V, CAT IV 600 V
- Cho phép hiệu chuẩn qua bảng mặt trước, không cần tháo vỏ
- Bao gồm bao bảo vệ đóng vai trò là bao đựng cáp đo để bảo quản cáp
- Đo điện áp và dòng điện hiệu dụng thực
- Độ chính xác cơ sở 0,09% (177, 179)
- Độ phân giải 6000 counts
- Màn hình số có biểu đồ cột analog và đèn nền (177, 179)
- Chọn dải đo tùy chỉnh và tự động
- Giữ màn hình và Giữ màn hình tự động
- Đo tần số và điện dung
- Đo điện trở, tính thông mạch và đi-ốt
- Đo nhiệt độ (179)
- Ghi tối thiểu-tối đa-trung bình
- Chế độ làm mượt cho phép lọc các tín hiệu vào biến đổi nhanh
- Dễ dàng thay pin mà không cần mở vỏ
- Hiệu chuẩn qua bảng mặt trước ngay cả khi không tháo vỏ
- Hộp đựng tiện dụng có vỏ bảo vệ tích hợp
- EN61010-1 CAT III 1000V / CAT IV 600V
- Đo nhanh gấp hai lần các đồng hồ vạn năng khác
Thông số chi tiết :
Thông số kỹ thuật | ||
Điện áp DC | Độ chính xác | ±(0,09% + 2) |
Độ phân giải tối đa | 0,1 mV | |
Tối đa | 1000 V | |
Điện áp AC | Độ chính xác | ±(1,0% + 3) |
Độ phân giải tối đa | 0,1 mV | |
Tối đa | 1000 V | |
Dòng điện một chiều (DC) | Độ chính xác | ±(1,0% + 3) |
Độ phân giải tối đa | 0,01 mA | |
Tối đa | 10 A | |
Dòng điện xoay chiều (AC) | Độ chính xác | ±(1,5% + 3) |
Độ phân giải tối đa | 0,01 mA | |
Tối đa | 10 A | |
Điện trở | Độ chính xác | ±(0,9% + 1) |
Độ phân giải tối đa | 0,1 Ω | |
Tối đa | 50 MΩ | |
Điện dung | Độ chính xác | ±(1,2% + 2) |
Độ phân giải tối đa | 1 nF | |
Tối đa | 10.000 µF | |
Tần số | Độ chính xác | ±(0,1% + 1) |
Độ phân giải tối đa | 0,01 Hz | |
Tối đa | 100 kHz | |
Nhiệt độ | Độ chính xác | ±(1,0% + 10) |
Độ phân giải tối đa | 0,1°C | |
Phạm vi | -40°C / 400°C |
Thông số kỹ thuật về môi trường | ||
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C đến +60°C | |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 0% – 90% (0°C – 35°C) 0% – 70% (35°C – 50°C) |
|
Thông số kỹ thuật an toàn | ||
Phân loại quá áp | EN 61010–1 tới 1000 V CAT III EN 61010–1 tới 600 V CAT IV |
|
Chứng nhận của các tổ chức | Chứng nhận UL, CSA, TÜV và Đang chờ xét duyệt VDE | |
Thông số kỹ thuật chung và cơ học | ||
Kích cỡ | 43 x 90 x 185 mm | |
Trọng lượng | 420 g | |
Bảo hành | Trọn đời | |
Thời lượng pin | Pin kiềm thông thường xấp xỉ 200 giờ, không có đèn nền |