THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Dải đo điện áp DCV: 0.25/2.5/5/10/50/100V (20kΩ/V)/500V (9kΩ/V)/3%
• Dải đo điện áp ACV: 10/50/250/500 (9kΩ/V)/3%
• Dải đo dòng điện DCA: 50µ/2.5m/25m/0.25A /3%
• Điện trở: 2k/20k/200k/2MΩ/3%
• Điện dung: 500µF/3%
• Băng thông: 40~100kHz
• Pin: R6Px2
• Cầu chì: Ø6.3x30mm (250V/0.5A)
• Kích thước/cân nặng: 144x99x41/270g
• Phụ kiện: HDSD, đầu dò que đo