THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC
- Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ
- Độ chính xác :
±2 % rdg. ±2 dgt ~ ±5 % rdg. tùy dải đo - Điện trở giới hạn trong các giải : 0.05 MΩ/0.125 MΩ /0.25 MΩ/0.5 MΩ/1 MΩ
- DCV : 4.2V to 600V, 4 ranges,: ±1.3% rdg
- ACV : 420V/ 600V, 2 ranges,50/60 Hz,±2.3% rdg.
- Điện trở thấp : 10 Ω to 1000 Ω, 3 ranges, ±3 % rdg. Tùy dải đo
- Thời gian phản hồi : Xấp xỉ 0,8 giây cho quyết định ĐẠT/KHÔNG
- Hiện thị : Màn hình LCD FSTN bán truyền có đèn nền, chỉ báo biểu đồ dạng thanh
- Chức năng khác : Kiểm tra mạch, tự động xả, phát hiện AC/DC, So sánh, tự động tắt nguồn, chống rơi
- Nguồn : Pin kiềm LR6 (AA) ×4, Sử dụng liên tục: 20 giờ (Tắt bộ so sánh, tắt đèn nền, dải 500 V, không tải)
Số lần đo: 1000 lần (ở 5 giây BẬT, chu kỳ 25 giây TẮT, đo cách điện ở giới hạn dưới giá trị điện trở để duy trì điện áp đầu ra danh định) - Kích thước : 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD
- Khối lượng : 600 g
- Phụ kiện : Bộ que thử có công tắc từ xa L9788-11 ×1, Dây đeo cổ ×1 , Hướng dẫn sử dụng ×1, pin kiềm LR6 (AA) ×4