Tổng quan về Máy hiện sóng oscilloscope Rigol DHO4804; 800Mhz, 4 kênh
Máy hiện sóng oscilloscope Rigol DHO4804 Sử dụng chipset hoàn toàn mới “Centaurus” do RIGOL phát triển, dòng sản phẩm này đạt được tốc độ chụp dạng sóng nhanh 1.500.000 wfms/s với chế độ UltraAcquire, độ sâu bộ nhớ 500 Mpts, độ phân giải dọc 12 bit, tất cả được kết hợp với hiệu suất sàn nhiễu tuyệt vời và độ chính xác theo chiều dọc để đáp ứng yêu cầu của bạn về các phép đo chính xác hơn, mang lại trải nghiệm T&M đặc biệt cho bạn. Máy hiện sóng oscilloscope Rigol DHO4804 được trang bị màn hình cảm ứng 10,1 inch rõ ràng với 1280*800 pixel.
Máy hiện sóng oscilloscope Rigol DHO4804
Băng thông: 800Mhz
Số kênh: 04 kênh analog
Tốc độ lấy mẫu 4Gsa/s
ADC 12 bit
Rise time <500ps
Nhiễu nền rất nhỏ 18 μVrms giúp bắt được tín hiệu nhanh chính xác và hiển thị rõ hơn
Màn hình cảm ứng 10.1 HD touchscreen
Chức năng Decode các chuẩn I2C, SPI, RS232/UART, CAN và LIN kèm máy miễn phí
Kết nối ngoại vi LAN, USB và HDMI
41 phép đo tự động
Tốc độ bắt dạng sóng >1,500,000wfm/s
Độ sâu bộ nhớ 250M
Trở kháng vào: 1 MΩ ± 1% ; 50 Ω ± 1%
Độ phân giải: 12bit
Độ chính xác: < ±2.0%
Độ nhạy biên độ: 100uV/div to 10 V/div
Dải thời gian: 500ps/div to 1000s/div
Chế độ kích trigger : Auto, Normal, Single
Nguồn nuôi 100-240VAC, 50/ 60Hz, 400VA
Kích thước: 358.14 mm (W)×214.72 mm (H)×120.62 mm (D)
Trọng lượng 3.8 kg
Phụ kiện kèm Máy hiện sóng oscilloscope Rigol DHO4804: dây nguồn, hdsd, que đo tương tự.
DHO4000 Series
Đặc trưng | DHO4000 |
---|---|
Kênh | 4 |
Băng thông | 200 – 800 MHz |
Tỷ lệ mẫu | 1 kênh với 4 GSa/s
2 kênh với mỗi kênh 2 GSa/s 4 kênh với mỗi kênh 1 GSa/s |
Tốc độ chụp dạng sóng | 1.500.000 wfms/s |
Độ sâu bộ nhớ (tiêu chuẩn) | 1 kênh với 250 Mpts
2 kênh với mỗi kênh 125 Mpts 4 kênh với mỗi 62,5 Mpts |
Độ sâu bộ nhớ (tối đa thông qua tùy chọn) | 1 kênh với 500 Mpts
2 kênh với mỗi 250 Mpts 4 kênh với mỗi 125 Mpts |
DHO4000 | Băng thông | Kênh | Rise time |
---|---|---|---|
DHO4204 | 200 MHz (có thể nâng cấp) | 4 | 1,75 ns |
DHO4404 | 400 MHz (có thể nâng cấp) | 4 | 875 giây |
DHO4804 | 800 MHz | 4 | ≤ 437 giây |
Tài liệu tham khảo Máy hiện sóng oscilloscope Rigol DHO4804
PROBES & ACCESSORIES
Current Probe |
PCA1030 50 MHz, 30 A Current Probe for 7000, 8000, or DHO4000 Series Oscilloscopes
|
||||
Current Probe |
PCA1150 10 MHz, 300 A Current Probe for 7000, 8000, or DHO4000 Series Oscilloscopes
|
||||
Current Probe |
PCA2030 100 MHz, 30 A Current Probe for 7000, 8000, or DHO4000 Series Oscilloscopes
|
||||
Current Probe |
RP1002C |
||||
Passive Probe |
RP3500A |
||||
50 Ohm Adaptor |
ADP0150BNC |
|
|||
BNC Cable |
CB-BNC-BNC-MM-100 |
|
|||
Differential Probe |
PHA0150 70 MHz 1500 V Differential Voltage Probe
|
||||
Differential Probe |
PHA1150 100 MHz 1500 V Differential Voltage Probe
|
||||
Differential Probe |
PHA2150 200 MHz 1500 V Differential Voltage Probe
|
||||
Current Probe Power |
RP1000P |
|
|||
Current Probe |
RP1001C |
||||
Current Probe |
RP1003C |
||||
Current Probe |
RP1004C |
||||
Current Probe |
RP1005C |
||||
Current Probe |
RP1006C Current Probe, DC-2 MHz,500A peak. Requires RP1000P power supply. ≤25mArms noise
|
||||
High Voltage Probe |
RP1010H |
||||
High Voltage Probe |
RP1018H |
||||
Differential Probe |
RP1025D |
||||
Differential Probe |
RP1100D |
||||
High Voltage Probe |
RP1300H |